Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AMD Đảo
US$
=
դր
03/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 386,05 դր 398,27 0,80%
3 tháng դր 386,05 դր 409,99 5,36%
1 năm դր 383,11 դր 428,20 0,91%
2 năm դր 383,11 դր 477,62 14,57%
3 năm դր 383,11 դր 524,53 25,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dram Armenia (AMD)
US$ 1դր 386,99
US$ 5դր 1.934,97
US$ 10դր 3.869,93
US$ 25դր 9.674,83
US$ 50դր 19.350
US$ 100դր 38.699
US$ 250դր 96.748
US$ 500դր 193.497
US$ 1.000դր 386.993
US$ 5.000դր 1.934.966
US$ 10.000դր 3.869.932
US$ 25.000դր 9.674.831
US$ 50.000դր 19.349.661
US$ 100.000դր 38.699.322
US$ 500.000դր 193.496.612