Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / UYU Đảo
դր
=
$U
16/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,09749 $U 0,09964 2,01%
3 tháng $U 0,09472 $U 0,09964 2,93%
1 năm $U 0,09144 $U 0,1017 0,88%
2 năm $U 0,08742 $U 0,1037 7,26%
3 năm $U 0,08154 $U 0,1037 17,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Peso Uruguay (UYU)
դր 100$U 10,002
դր 500$U 50,012
դր 1.000$U 100,02
դր 2.500$U 250,06
դր 5.000$U 500,12
դր 10.000$U 1.000,25
դր 25.000$U 2.500,62
դր 50.000$U 5.001,25
դր 100.000$U 10.002
դր 500.000$U 50.012
դր 1.000.000$U 100.025
դր 2.500.000$U 250.062
դր 5.000.000$U 500.125
դր 10.000.000$U 1.000.250
դր 50.000.000$U 5.001.249