Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / AMD Đảo
$U
=
դր
21/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 9,9690 դր 10,258 1,82%
3 tháng դր 9,9690 դր 10,557 2,87%
1 năm դր 9,8363 դր 10,937 1,86%
2 năm դր 9,6390 դր 11,439 10,87%
3 năm դր 9,6390 դր 12,264 14,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dram Armenia (AMD)
$U 1դր 10,099
$U 5դր 50,496
$U 10դր 100,99
$U 25դր 252,48
$U 50դր 504,96
$U 100դր 1.009,91
$U 250դր 2.524,78
$U 500դր 5.049,55
$U 1.000դր 10.099
$U 5.000դր 50.496
$U 10.000դր 100.991
$U 25.000դր 252.478
$U 50.000դր 504.955
$U 100.000դր 1.009.911
$U 500.000դր 5.049.554