Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / YER Đảo
դր
=
YER
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,6285 YER 0,6482 2,19%
3 tháng YER 0,6141 YER 0,6486 4,64%
1 năm YER 0,5848 YER 0,6533 0,52%
2 năm YER 0,5470 YER 0,6533 17,33%
3 năm YER 0,4770 YER 0,6533 34,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rial Yemen (YER)
դր 1YER 0,6458
դր 5YER 3,2292
դր 10YER 6,4584
դր 25YER 16,146
դր 50YER 32,292
դր 100YER 64,584
դր 250YER 161,46
դր 500YER 322,92
դր 1.000YER 645,84
դր 5.000YER 3.229,21
դր 10.000YER 6.458,42
դր 25.000YER 16.146
դր 50.000YER 32.292
դր 100.000YER 64.584
դր 500.000YER 322.921