Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AMD Đảo
YER
=
դր
13/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 1,5428 դր 1,5910 1,97%
3 tháng դր 1,5419 դր 1,6303 4,68%
1 năm դր 1,5306 դր 1,7101 0,24%
2 năm դր 1,5306 դր 1,8983 18,73%
3 năm դր 1,5306 դր 2,0981 25,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dram Armenia (AMD)
YER 1դր 1,5506
YER 5դր 7,7529
YER 10դր 15,506
YER 25դր 38,764
YER 50դր 77,529
YER 100դր 155,06
YER 250դր 387,64
YER 500դր 775,29
YER 1.000դր 1.550,57
YER 5.000դր 7.752,86
YER 10.000դր 15.506
YER 25.000դր 38.764
YER 50.000դր 77.529
YER 100.000դր 155.057
YER 500.000դր 775.286