Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / BBD Đảo
Kz
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,002388 Bds$ 0,002398 0,00%
3 tháng Bds$ 0,002387 Bds$ 0,002415 0,84%
1 năm Bds$ 0,002387 Bds$ 0,003709 35,46%
2 năm Bds$ 0,002387 Bds$ 0,004872 50,41%
3 năm Bds$ 0,002387 Bds$ 0,004974 22,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Đô la Barbados (BBD)
Kz 1.000Bds$ 2,3601
Kz 5.000Bds$ 11,801
Kz 10.000Bds$ 23,601
Kz 25.000Bds$ 59,003
Kz 50.000Bds$ 118,01
Kz 100.000Bds$ 236,01
Kz 250.000Bds$ 590,03
Kz 500.000Bds$ 1.180,06
Kz 1.000.000Bds$ 2.360,11
Kz 5.000.000Bds$ 11.801
Kz 10.000.000Bds$ 23.601
Kz 25.000.000Bds$ 59.003
Kz 50.000.000Bds$ 118.006
Kz 100.000.000Bds$ 236.011
Kz 500.000.000Bds$ 1.180.057