Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / AOA Đảo
Bds$
=
Kz
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 416,32 Kz 418,75 0,06%
3 tháng Kz 414,14 Kz 419,00 0,75%
1 năm Kz 254,50 Kz 419,00 64,31%
2 năm Kz 202,93 Kz 419,00 106,07%
3 năm Kz 201,07 Kz 419,00 27,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Kwanza Angola (AOA)
Bds$ 1Kz 417,03
Bds$ 5Kz 2.085,15
Bds$ 10Kz 4.170,30
Bds$ 25Kz 10.426
Bds$ 50Kz 20.852
Bds$ 100Kz 41.703
Bds$ 250Kz 104.258
Bds$ 500Kz 208.515
Bds$ 1.000Kz 417.030
Bds$ 5.000Kz 2.085.150
Bds$ 10.000Kz 4.170.300
Bds$ 25.000Kz 10.425.750
Bds$ 50.000Kz 20.851.500
Bds$ 100.000Kz 41.703.000
Bds$ 500.000Kz 208.515.000