Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1310 | ৳ 0,1402 | 6,81% |
3 tháng | ৳ 0,1308 | ৳ 0,1402 | 5,89% |
1 năm | ৳ 0,1302 | ৳ 0,2003 | 29,45% |
2 năm | ৳ 0,1302 | ৳ 0,2416 | 33,59% |
3 năm | ৳ 0,1295 | ৳ 0,2416 | 7,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Taka Bangladesh (BDT) |
Kz 100 | ৳ 13,807 |
Kz 500 | ৳ 69,035 |
Kz 1.000 | ৳ 138,07 |
Kz 2.500 | ৳ 345,17 |
Kz 5.000 | ৳ 690,35 |
Kz 10.000 | ৳ 1.380,69 |
Kz 25.000 | ৳ 3.451,74 |
Kz 50.000 | ৳ 6.903,47 |
Kz 100.000 | ৳ 13.807 |
Kz 500.000 | ৳ 69.035 |
Kz 1.000.000 | ৳ 138.069 |
Kz 2.500.000 | ৳ 345.174 |
Kz 5.000.000 | ৳ 690.347 |
Kz 10.000.000 | ৳ 1.380.694 |
Kz 50.000.000 | ৳ 6.903.472 |