Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / BDT Đảo
Kz
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1310 0,1402 6,81%
3 tháng 0,1308 0,1402 5,89%
1 năm 0,1302 0,2003 29,45%
2 năm 0,1302 0,2416 33,59%
3 năm 0,1295 0,2416 7,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Taka Bangladesh (BDT)
Kz 100 13,807
Kz 500 69,035
Kz 1.000 138,07
Kz 2.500 345,17
Kz 5.000 690,35
Kz 10.000 1.380,69
Kz 25.000 3.451,74
Kz 50.000 6.903,47
Kz 100.000 13.807
Kz 500.000 69.035
Kz 1.000.000 138.069
Kz 2.500.000 345.174
Kz 5.000.000 690.347
Kz 10.000.000 1.380.694
Kz 50.000.000 6.903.472