Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AOA Đảo
=
Kz
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 7,1310 Kz 7,6362 6,33%
3 tháng Kz 7,1310 Kz 7,6479 5,98%
1 năm Kz 4,8100 Kz 7,6799 48,25%
2 năm Kz 4,1383 Kz 7,6799 50,25%
3 năm Kz 4,1383 Kz 7,7205 7,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Kwanza Angola (AOA)
1Kz 7,1276
5Kz 35,638
10Kz 71,276
25Kz 178,19
50Kz 356,38
100Kz 712,76
250Kz 1.781,90
500Kz 3.563,79
1.000Kz 7.127,58
5.000Kz 35.638
10.000Kz 71.276
25.000Kz 178.190
50.000Kz 356.379
100.000Kz 712.758
500.000Kz 3.563.792