Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 7,1310 | Kz 7,6362 | 6,33% |
3 tháng | Kz 7,1310 | Kz 7,6479 | 5,98% |
1 năm | Kz 4,8100 | Kz 7,6799 | 48,25% |
2 năm | Kz 4,1383 | Kz 7,6799 | 50,25% |
3 năm | Kz 4,1383 | Kz 7,7205 | 7,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kwanza Angola (AOA) |
৳ 1 | Kz 7,1276 |
৳ 5 | Kz 35,638 |
৳ 10 | Kz 71,276 |
৳ 25 | Kz 178,19 |
৳ 50 | Kz 356,38 |
৳ 100 | Kz 712,76 |
৳ 250 | Kz 1.781,90 |
৳ 500 | Kz 3.563,79 |
৳ 1.000 | Kz 7.127,58 |
৳ 5.000 | Kz 35.638 |
৳ 10.000 | Kz 71.276 |
৳ 25.000 | Kz 178.190 |
৳ 50.000 | Kz 356.379 |
৳ 100.000 | Kz 712.758 |
৳ 500.000 | Kz 3.563.792 |