Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0004490 | BD 0,0004508 | 0,14% |
3 tháng | BD 0,0004487 | BD 0,0004540 | 0,71% |
1 năm | BD 0,0004487 | BD 0,0007128 | 36,93% |
2 năm | BD 0,0004487 | BD 0,0009160 | 50,34% |
3 năm | BD 0,0004487 | BD 0,0009350 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Dinar Bahrain (BHD) |
Kz 1.000 | BD 0,4490 |
Kz 5.000 | BD 2,2448 |
Kz 10.000 | BD 4,4896 |
Kz 25.000 | BD 11,224 |
Kz 50.000 | BD 22,448 |
Kz 100.000 | BD 44,896 |
Kz 250.000 | BD 112,24 |
Kz 500.000 | BD 224,48 |
Kz 1.000.000 | BD 448,96 |
Kz 5.000.000 | BD 2.244,78 |
Kz 10.000.000 | BD 4.489,55 |
Kz 25.000.000 | BD 11.224 |
Kz 50.000.000 | BD 22.448 |
Kz 100.000.000 | BD 44.896 |
Kz 500.000.000 | BD 224.478 |