Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AOA Đảo
BD
=
Kz
02/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 2.214,45 Kz 2.228,72 0,01%
3 tháng Kz 2.202,86 Kz 2.228,72 0,31%
1 năm Kz 1.351,71 Kz 2.228,72 63,47%
2 năm Kz 1.069,49 Kz 2.228,72 105,56%
3 năm Kz 1.069,49 Kz 2.228,72 26,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Kwanza Angola (AOA)
BD 1Kz 2.224,73
BD 5Kz 11.124
BD 10Kz 22.247
BD 25Kz 55.618
BD 50Kz 111.237
BD 100Kz 222.473
BD 250Kz 556.184
BD 500Kz 1.112.367
BD 1.000Kz 2.224.735
BD 5.000Kz 11.123.673
BD 10.000Kz 22.247.346
BD 25.000Kz 55.618.365
BD 50.000Kz 111.236.729
BD 100.000Kz 222.473.458
BD 500.000Kz 1.112.367.292