Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 2.214,45 | Kz 2.228,72 | 0,01% |
3 tháng | Kz 2.202,86 | Kz 2.228,72 | 0,31% |
1 năm | Kz 1.351,71 | Kz 2.228,72 | 63,47% |
2 năm | Kz 1.069,49 | Kz 2.228,72 | 105,56% |
3 năm | Kz 1.069,49 | Kz 2.228,72 | 26,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Kwanza Angola (AOA) |
BD 1 | Kz 2.224,73 |
BD 5 | Kz 11.124 |
BD 10 | Kz 22.247 |
BD 25 | Kz 55.618 |
BD 50 | Kz 111.237 |
BD 100 | Kz 222.473 |
BD 250 | Kz 556.184 |
BD 500 | Kz 1.112.367 |
BD 1.000 | Kz 2.224.735 |
BD 5.000 | Kz 11.123.673 |
BD 10.000 | Kz 22.247.346 |
BD 25.000 | Kz 55.618.365 |
BD 50.000 | Kz 111.236.729 |
BD 100.000 | Kz 222.473.458 |
BD 500.000 | Kz 1.112.367.292 |