Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001607 | B$ 0,001634 | 0,99% |
3 tháng | B$ 0,001592 | B$ 0,001634 | 0,86% |
1 năm | B$ 0,001580 | B$ 0,002499 | 35,28% |
2 năm | B$ 0,001580 | B$ 0,003376 | 51,80% |
3 năm | B$ 0,001580 | B$ 0,003458 | 21,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la Brunei (BND) |
Kz 1.000 | B$ 1,5902 |
Kz 5.000 | B$ 7,9511 |
Kz 10.000 | B$ 15,902 |
Kz 25.000 | B$ 39,756 |
Kz 50.000 | B$ 79,511 |
Kz 100.000 | B$ 159,02 |
Kz 250.000 | B$ 397,56 |
Kz 500.000 | B$ 795,11 |
Kz 1.000.000 | B$ 1.590,23 |
Kz 5.000.000 | B$ 7.951,13 |
Kz 10.000.000 | B$ 15.902 |
Kz 25.000.000 | B$ 39.756 |
Kz 50.000.000 | B$ 79.511 |
Kz 100.000.000 | B$ 159.023 |
Kz 500.000.000 | B$ 795.113 |