Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / AOA Đảo
B$
=
Kz
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 612,06 Kz 619,95 1,08%
3 tháng Kz 612,06 Kz 628,30 0,45%
1 năm Kz 393,95 Kz 632,80 57,37%
2 năm Kz 296,20 Kz 632,80 106,62%
3 năm Kz 289,15 Kz 632,80 26,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Kwanza Angola (AOA)
B$ 1Kz 622,47
B$ 5Kz 3.112,35
B$ 10Kz 6.224,69
B$ 25Kz 15.562
B$ 50Kz 31.123
B$ 100Kz 62.247
B$ 250Kz 155.617
B$ 500Kz 311.235
B$ 1.000Kz 622.469
B$ 5.000Kz 3.112.346
B$ 10.000Kz 6.224.693
B$ 25.000Kz 15.561.732
B$ 50.000Kz 31.123.464
B$ 100.000Kz 62.246.928
B$ 500.000Kz 311.234.640