Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 612,06 | Kz 619,95 | 1,08% |
3 tháng | Kz 612,06 | Kz 628,30 | 0,45% |
1 năm | Kz 393,95 | Kz 632,80 | 57,37% |
2 năm | Kz 296,20 | Kz 632,80 | 106,62% |
3 năm | Kz 289,15 | Kz 632,80 | 26,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kwanza Angola (AOA) |
B$ 1 | Kz 622,47 |
B$ 5 | Kz 3.112,35 |
B$ 10 | Kz 6.224,69 |
B$ 25 | Kz 15.562 |
B$ 50 | Kz 31.123 |
B$ 100 | Kz 62.247 |
B$ 250 | Kz 155.617 |
B$ 500 | Kz 311.235 |
B$ 1.000 | Kz 622.469 |
B$ 5.000 | Kz 3.112.346 |
B$ 10.000 | Kz 6.224.693 |
B$ 25.000 | Kz 15.561.732 |
B$ 50.000 | Kz 31.123.464 |
B$ 100.000 | Kz 62.246.928 |
B$ 500.000 | Kz 311.234.640 |