Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,09949 | Nu. 0,1001 | 0,21% |
3 tháng | Nu. 0,09904 | Nu. 0,1005 | 0,43% |
1 năm | Nu. 0,09901 | Nu. 0,1536 | 34,84% |
2 năm | Nu. 0,09901 | Nu. 0,1897 | 46,71% |
3 năm | Nu. 0,09901 | Nu. 0,1922 | 11,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Kz 100 | Nu. 9,8299 |
Kz 500 | Nu. 49,150 |
Kz 1.000 | Nu. 98,299 |
Kz 2.500 | Nu. 245,75 |
Kz 5.000 | Nu. 491,50 |
Kz 10.000 | Nu. 982,99 |
Kz 25.000 | Nu. 2.457,48 |
Kz 50.000 | Nu. 4.914,97 |
Kz 100.000 | Nu. 9.829,94 |
Kz 500.000 | Nu. 49.150 |
Kz 1.000.000 | Nu. 98.299 |
Kz 2.500.000 | Nu. 245.748 |
Kz 5.000.000 | Nu. 491.497 |
Kz 10.000.000 | Nu. 982.994 |
Kz 50.000.000 | Nu. 4.914.968 |