Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / BTN Đảo
Kz
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,09949 Nu. 0,1001 0,21%
3 tháng Nu. 0,09904 Nu. 0,1005 0,43%
1 năm Nu. 0,09901 Nu. 0,1536 34,84%
2 năm Nu. 0,09901 Nu. 0,1897 46,71%
3 năm Nu. 0,09901 Nu. 0,1922 11,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Ngultrum Bhutan (BTN)
Kz 100Nu. 9,8299
Kz 500Nu. 49,150
Kz 1.000Nu. 98,299
Kz 2.500Nu. 245,75
Kz 5.000Nu. 491,50
Kz 10.000Nu. 982,99
Kz 25.000Nu. 2.457,48
Kz 50.000Nu. 4.914,97
Kz 100.000Nu. 9.829,94
Kz 500.000Nu. 49.150
Kz 1.000.000Nu. 98.299
Kz 2.500.000Nu. 245.748
Kz 5.000.000Nu. 491.497
Kz 10.000.000Nu. 982.994
Kz 50.000.000Nu. 4.914.968