Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 9,9869 | Kz 10,051 | 0,21% |
3 tháng | Kz 9,9458 | Kz 10,097 | 0,43% |
1 năm | Kz 6,5088 | Kz 10,100 | 53,47% |
2 năm | Kz 5,2728 | Kz 10,100 | 87,64% |
3 năm | Kz 5,2037 | Kz 10,100 | 12,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kwanza Angola (AOA) |
Nu. 1 | Kz 10,173 |
Nu. 5 | Kz 50,865 |
Nu. 10 | Kz 101,73 |
Nu. 25 | Kz 254,33 |
Nu. 50 | Kz 508,65 |
Nu. 100 | Kz 1.017,30 |
Nu. 250 | Kz 2.543,25 |
Nu. 500 | Kz 5.086,50 |
Nu. 1.000 | Kz 10.173 |
Nu. 5.000 | Kz 50.865 |
Nu. 10.000 | Kz 101.730 |
Nu. 25.000 | Kz 254.325 |
Nu. 50.000 | Kz 508.650 |
Nu. 100.000 | Kz 1.017.301 |
Nu. 500.000 | Kz 5.086.503 |