Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AOA Đảo
Nu.
=
Kz
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 9,9869 Kz 10,051 0,21%
3 tháng Kz 9,9458 Kz 10,097 0,43%
1 năm Kz 6,5088 Kz 10,100 53,47%
2 năm Kz 5,2728 Kz 10,100 87,64%
3 năm Kz 5,2037 Kz 10,100 12,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kwanza Angola (AOA)
Nu. 1Kz 10,173
Nu. 5Kz 50,865
Nu. 10Kz 101,73
Nu. 25Kz 254,33
Nu. 50Kz 508,65
Nu. 100Kz 1.017,30
Nu. 250Kz 2.543,25
Nu. 500Kz 5.086,50
Nu. 1.000Kz 10.173
Nu. 5.000Kz 50.865
Nu. 10.000Kz 101.730
Nu. 25.000Kz 254.325
Nu. 50.000Kz 508.650
Nu. 100.000Kz 1.017.301
Nu. 500.000Kz 5.086.503