Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,02866 | ₱ 0,02877 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 0,02864 | ₱ 0,02898 | 0,84% |
1 năm | ₱ 0,02864 | ₱ 0,04450 | 35,46% |
2 năm | ₱ 0,02864 | ₱ 0,05847 | 50,41% |
3 năm | ₱ 0,02864 | ₱ 0,05968 | 22,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Peso Cuba (CUP) |
Kz 100 | ₱ 2,8321 |
Kz 500 | ₱ 14,161 |
Kz 1.000 | ₱ 28,321 |
Kz 2.500 | ₱ 70,803 |
Kz 5.000 | ₱ 141,61 |
Kz 10.000 | ₱ 283,21 |
Kz 25.000 | ₱ 708,03 |
Kz 50.000 | ₱ 1.416,07 |
Kz 100.000 | ₱ 2.832,14 |
Kz 500.000 | ₱ 14.161 |
Kz 1.000.000 | ₱ 28.321 |
Kz 2.500.000 | ₱ 70.803 |
Kz 5.000.000 | ₱ 141.607 |
Kz 10.000.000 | ₱ 283.214 |
Kz 50.000.000 | ₱ 1.416.068 |