Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 34,752 | Kz 34,896 | 0,15% |
3 tháng | Kz 34,512 | Kz 34,917 | 0,19% |
1 năm | Kz 21,472 | Kz 34,917 | 61,85% |
2 năm | Kz 17,104 | Kz 34,917 | 100,81% |
3 năm | Kz 16,755 | Kz 34,917 | 27,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Kwanza Angola (AOA) |
₱ 1 | Kz 34,753 |
₱ 5 | Kz 173,76 |
₱ 10 | Kz 347,53 |
₱ 25 | Kz 868,81 |
₱ 50 | Kz 1.737,63 |
₱ 100 | Kz 3.475,25 |
₱ 250 | Kz 8.688,13 |
₱ 500 | Kz 17.376 |
₱ 1.000 | Kz 34.753 |
₱ 5.000 | Kz 173.763 |
₱ 10.000 | Kz 347.525 |
₱ 25.000 | Kz 868.813 |
₱ 50.000 | Kz 1.737.625 |
₱ 100.000 | Kz 3.475.250 |
₱ 500.000 | Kz 17.376.250 |