Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,02714 | Kč 0,02840 | 3,72% |
3 tháng | Kč 0,02714 | Kč 0,02860 | 4,29% |
1 năm | Kč 0,02561 | Kč 0,04084 | 32,86% |
2 năm | Kč 0,02561 | Kč 0,05966 | 51,78% |
3 năm | Kč 0,02561 | Kč 0,05966 | 14,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Koruna Séc (CZK) |
Kz 100 | Kč 2,6809 |
Kz 500 | Kč 13,404 |
Kz 1.000 | Kč 26,809 |
Kz 2.500 | Kč 67,021 |
Kz 5.000 | Kč 134,04 |
Kz 10.000 | Kč 268,09 |
Kz 25.000 | Kč 670,21 |
Kz 50.000 | Kč 1.340,43 |
Kz 100.000 | Kč 2.680,85 |
Kz 500.000 | Kč 13.404 |
Kz 1.000.000 | Kč 26.809 |
Kz 2.500.000 | Kč 67.021 |
Kz 5.000.000 | Kč 134.043 |
Kz 10.000.000 | Kč 268.085 |
Kz 50.000.000 | Kč 1.340.426 |