Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 34,963 | Kz 36,146 | 2,30% |
3 tháng | Kz 34,963 | Kz 36,204 | 1,88% |
1 năm | Kz 23,518 | Kz 39,048 | 52,82% |
2 năm | Kz 16,762 | Kz 39,048 | 114,81% |
3 năm | Kz 16,762 | Kz 39,048 | 15,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kwanza Angola (AOA) |
Kč 1 | Kz 36,058 |
Kč 5 | Kz 180,29 |
Kč 10 | Kz 360,58 |
Kč 25 | Kz 901,44 |
Kč 50 | Kz 1.802,88 |
Kč 100 | Kz 3.605,76 |
Kč 250 | Kz 9.014,41 |
Kč 500 | Kz 18.029 |
Kč 1.000 | Kz 36.058 |
Kč 5.000 | Kz 180.288 |
Kč 10.000 | Kz 360.576 |
Kč 25.000 | Kz 901.441 |
Kč 50.000 | Kz 1.802.882 |
Kč 100.000 | Kz 3.605.764 |
Kč 500.000 | Kz 18.028.818 |