Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,003176 | ₾ 0,003306 | 3,38% |
3 tháng | ₾ 0,003173 | ₾ 0,003306 | 3,48% |
1 năm | ₾ 0,003103 | ₾ 0,004773 | 30,39% |
2 năm | ₾ 0,003103 | ₾ 0,007155 | 54,11% |
3 năm | ₾ 0,003103 | ₾ 0,007544 | 36,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Kari Gruzia (GEL) |
Kz 1.000 | ₾ 3,2452 |
Kz 5.000 | ₾ 16,226 |
Kz 10.000 | ₾ 32,452 |
Kz 25.000 | ₾ 81,129 |
Kz 50.000 | ₾ 162,26 |
Kz 100.000 | ₾ 324,52 |
Kz 250.000 | ₾ 811,29 |
Kz 500.000 | ₾ 1.622,58 |
Kz 1.000.000 | ₾ 3.245,16 |
Kz 5.000.000 | ₾ 16.226 |
Kz 10.000.000 | ₾ 32.452 |
Kz 25.000.000 | ₾ 81.129 |
Kz 50.000.000 | ₾ 162.258 |
Kz 100.000.000 | ₾ 324.516 |
Kz 500.000.000 | ₾ 1.622.578 |