Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 302,48 | Kz 314,85 | 3,93% |
3 tháng | Kz 302,48 | Kz 315,15 | 4,02% |
1 năm | Kz 204,85 | Kz 322,22 | 47,66% |
2 năm | Kz 139,77 | Kz 322,22 | 116,42% |
3 năm | Kz 132,55 | Kz 322,22 | 57,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kwanza Angola (AOA) |
₾ 1 | Kz 307,90 |
₾ 5 | Kz 1.539,52 |
₾ 10 | Kz 3.079,04 |
₾ 25 | Kz 7.697,61 |
₾ 50 | Kz 15.395 |
₾ 100 | Kz 30.790 |
₾ 250 | Kz 76.976 |
₾ 500 | Kz 153.952 |
₾ 1.000 | Kz 307.904 |
₾ 5.000 | Kz 1.539.522 |
₾ 10.000 | Kz 3.079.044 |
₾ 25.000 | Kz 7.697.609 |
₾ 50.000 | Kz 15.395.218 |
₾ 100.000 | Kz 30.790.436 |
₾ 500.000 | Kz 153.952.180 |