Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / GHS Đảo
Kz
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01601 GH₵ 0,01707 6,57%
3 tháng GH₵ 0,01501 GH₵ 0,01707 13,67%
1 năm GH₵ 0,01348 GH₵ 0,02035 15,43%
2 năm GH₵ 0,01348 GH₵ 0,03052 8,80%
3 năm GH₵ 0,008808 GH₵ 0,03052 93,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Cedi Ghana (GHS)
Kz 100GH₵ 1,6875
Kz 500GH₵ 8,4374
Kz 1.000GH₵ 16,875
Kz 2.500GH₵ 42,187
Kz 5.000GH₵ 84,374
Kz 10.000GH₵ 168,75
Kz 25.000GH₵ 421,87
Kz 50.000GH₵ 843,74
Kz 100.000GH₵ 1.687,48
Kz 500.000GH₵ 8.437,40
Kz 1.000.000GH₵ 16.875
Kz 2.500.000GH₵ 42.187
Kz 5.000.000GH₵ 84.374
Kz 10.000.000GH₵ 168.748
Kz 50.000.000GH₵ 843.740