Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AOA Đảo
GH₵
=
Kz
10/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 60,203 Kz 62,448 3,40%
3 tháng Kz 60,203 Kz 67,048 10,18%
1 năm Kz 43,225 Kz 74,188 38,80%
2 năm Kz 32,764 Kz 74,188 11,68%
3 năm Kz 32,764 Kz 113,54 46,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kwanza Angola (AOA)
GH₵ 1Kz 60,203
GH₵ 5Kz 301,01
GH₵ 10Kz 602,03
GH₵ 25Kz 1.505,07
GH₵ 50Kz 3.010,13
GH₵ 100Kz 6.020,26
GH₵ 250Kz 15.051
GH₵ 500Kz 30.101
GH₵ 1.000Kz 60.203
GH₵ 5.000Kz 301.013
GH₵ 10.000Kz 602.026
GH₵ 25.000Kz 1.505.066
GH₵ 50.000Kz 3.010.132
GH₵ 100.000Kz 6.020.264
GH₵ 500.000Kz 30.101.321