Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,009257 | Q 0,009371 | 0,26% |
3 tháng | Q 0,009257 | Q 0,009437 | 1,27% |
1 năm | Q 0,009257 | Q 0,01452 | 35,65% |
2 năm | Q 0,009257 | Q 0,01869 | 49,68% |
3 năm | Q 0,009257 | Q 0,01907 | 21,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Kz 1.000 | Q 9,1677 |
Kz 5.000 | Q 45,839 |
Kz 10.000 | Q 91,677 |
Kz 25.000 | Q 229,19 |
Kz 50.000 | Q 458,39 |
Kz 100.000 | Q 916,77 |
Kz 250.000 | Q 2.291,93 |
Kz 500.000 | Q 4.583,86 |
Kz 1.000.000 | Q 9.167,72 |
Kz 5.000.000 | Q 45.839 |
Kz 10.000.000 | Q 91.677 |
Kz 25.000.000 | Q 229.193 |
Kz 50.000.000 | Q 458.386 |
Kz 100.000.000 | Q 916.772 |
Kz 500.000.000 | Q 4.583.859 |