Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 106,71 | Kz 108,02 | 0,12% |
3 tháng | Kz 105,97 | Kz 108,02 | 0,87% |
1 năm | Kz 65,756 | Kz 108,02 | 63,34% |
2 năm | Kz 53,510 | Kz 108,02 | 98,15% |
3 năm | Kz 52,447 | Kz 108,02 | 27,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kwanza Angola (AOA) |
Q 1 | Kz 107,69 |
Q 5 | Kz 538,46 |
Q 10 | Kz 1.076,92 |
Q 25 | Kz 2.692,29 |
Q 50 | Kz 5.384,58 |
Q 100 | Kz 10.769 |
Q 250 | Kz 26.923 |
Q 500 | Kz 53.846 |
Q 1.000 | Kz 107.692 |
Q 5.000 | Kz 538.458 |
Q 10.000 | Kz 1.076.916 |
Q 25.000 | Kz 2.692.290 |
Q 50.000 | Kz 5.384.581 |
Q 100.000 | Kz 10.769.161 |
Q 500.000 | Kz 53.845.806 |