Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / AOA Đảo
Q
=
Kz
15/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 106,71 Kz 108,02 0,12%
3 tháng Kz 105,97 Kz 108,02 0,87%
1 năm Kz 65,756 Kz 108,02 63,34%
2 năm Kz 53,510 Kz 108,02 98,15%
3 năm Kz 52,447 Kz 108,02 27,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Kwanza Angola (AOA)
Q 1Kz 107,69
Q 5Kz 538,46
Q 10Kz 1.076,92
Q 25Kz 2.692,29
Q 50Kz 5.384,58
Q 100Kz 10.769
Q 250Kz 26.923
Q 500Kz 53.846
Q 1.000Kz 107.692
Q 5.000Kz 538.458
Q 10.000Kz 1.076.916
Q 25.000Kz 2.692.290
Q 50.000Kz 5.384.581
Q 100.000Kz 10.769.161
Q 500.000Kz 53.845.806