Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,009330 | HK$ 0,009390 | 0,07% |
3 tháng | HK$ 0,009330 | HK$ 0,009447 | 0,27% |
1 năm | HK$ 0,009330 | HK$ 0,01521 | 38,43% |
2 năm | HK$ 0,009330 | HK$ 0,01912 | 50,43% |
3 năm | HK$ 0,009330 | HK$ 0,01952 | 21,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Kz 1.000 | HK$ 9,3661 |
Kz 5.000 | HK$ 46,831 |
Kz 10.000 | HK$ 93,661 |
Kz 25.000 | HK$ 234,15 |
Kz 50.000 | HK$ 468,31 |
Kz 100.000 | HK$ 936,61 |
Kz 250.000 | HK$ 2.341,53 |
Kz 500.000 | HK$ 4.683,06 |
Kz 1.000.000 | HK$ 9.366,12 |
Kz 5.000.000 | HK$ 46.831 |
Kz 10.000.000 | HK$ 93.661 |
Kz 25.000.000 | HK$ 234.153 |
Kz 50.000.000 | HK$ 468.306 |
Kz 100.000.000 | HK$ 936.612 |
Kz 500.000.000 | HK$ 4.683.060 |