Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AOA Đảo
HK$
=
Kz
29/04/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 106,25 Kz 107,10 0,13%
3 tháng Kz 105,85 Kz 107,10 0,33%
1 năm Kz 64,592 Kz 107,10 65,27%
2 năm Kz 51,228 Kz 107,10 104,19%
3 năm Kz 51,228 Kz 107,10 26,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kwanza Angola (AOA)
HK$ 1Kz 106,54
HK$ 5Kz 532,71
HK$ 10Kz 1.065,42
HK$ 25Kz 2.663,56
HK$ 50Kz 5.327,12
HK$ 100Kz 10.654
HK$ 250Kz 26.636
HK$ 500Kz 53.271
HK$ 1.000Kz 106.542
HK$ 5.000Kz 532.712
HK$ 10.000Kz 1.065.424
HK$ 25.000Kz 2.663.559
HK$ 50.000Kz 5.327.118
HK$ 100.000Kz 10.654.236
HK$ 500.000Kz 53.271.182