Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / IRR Đảo
Kz
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 50,224 IRR 50,656 0,03%
3 tháng IRR 50,176 IRR 50,834 0,86%
1 năm IRR 50,176 IRR 78,393 35,73%
2 năm IRR 50,176 IRR 103,05 50,73%
3 năm IRR 50,176 IRR 105,19 22,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Rial Iran (IRR)
Kz 1IRR 49,636
Kz 5IRR 248,18
Kz 10IRR 496,36
Kz 25IRR 1.240,90
Kz 50IRR 2.481,81
Kz 100IRR 4.963,61
Kz 250IRR 12.409
Kz 500IRR 24.818
Kz 1.000IRR 49.636
Kz 5.000IRR 248.181
Kz 10.000IRR 496.361
Kz 25.000IRR 1.240.903
Kz 50.000IRR 2.481.806
Kz 100.000IRR 4.963.613
Kz 500.000IRR 24.818.065