Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / AOA Đảo
IRR
=
Kz
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,01974 Kz 0,01991 0,32%
3 tháng Kz 0,01967 Kz 0,01993 0,40%
1 năm Kz 0,01244 Kz 0,01993 59,87%
2 năm Kz 0,009704 Kz 0,01993 102,76%
3 năm Kz 0,009507 Kz 0,01993 28,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Kwanza Angola (AOA)
IRR 100Kz 1,9917
IRR 500Kz 9,9584
IRR 1.000Kz 19,917
IRR 2.500Kz 49,792
IRR 5.000Kz 99,584
IRR 10.000Kz 199,17
IRR 25.000Kz 497,92
IRR 50.000Kz 995,84
IRR 100.000Kz 1.991,68
IRR 500.000Kz 9.958,41
IRR 1.000.000Kz 19.917
IRR 2.500.000Kz 49.792
IRR 5.000.000Kz 99.584
IRR 10.000.000Kz 199.168
IRR 50.000.000Kz 995.841