Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1,6222 | ₩ 1,6698 | 2,71% |
3 tháng | ₩ 1,5686 | ₩ 1,6698 | 1,44% |
1 năm | ₩ 1,5303 | ₩ 2,5492 | 36,27% |
2 năm | ₩ 1,5303 | ₩ 3,3321 | 46,66% |
3 năm | ₩ 1,5303 | ₩ 3,3321 | 6,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Kz 1 | ₩ 1,6085 |
Kz 5 | ₩ 8,0424 |
Kz 10 | ₩ 16,085 |
Kz 25 | ₩ 40,212 |
Kz 50 | ₩ 80,424 |
Kz 100 | ₩ 160,85 |
Kz 250 | ₩ 402,12 |
Kz 500 | ₩ 804,24 |
Kz 1.000 | ₩ 1.608,48 |
Kz 5.000 | ₩ 8.042,39 |
Kz 10.000 | ₩ 16.085 |
Kz 25.000 | ₩ 40.212 |
Kz 50.000 | ₩ 80.424 |
Kz 100.000 | ₩ 160.848 |
Kz 500.000 | ₩ 804.239 |