Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 0,5989 | Kz 0,6212 | 2,41% |
3 tháng | Kz 0,5989 | Kz 0,6375 | 3,18% |
1 năm | Kz 0,3797 | Kz 0,6535 | 59,55% |
2 năm | Kz 0,3001 | Kz 0,6535 | 89,04% |
3 năm | Kz 0,3001 | Kz 0,6535 | 3,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Kwanza Angola (AOA) |
₩ 1 | Kz 0,6088 |
₩ 5 | Kz 3,0441 |
₩ 10 | Kz 6,0881 |
₩ 25 | Kz 15,220 |
₩ 50 | Kz 30,441 |
₩ 100 | Kz 60,881 |
₩ 250 | Kz 152,20 |
₩ 500 | Kz 304,41 |
₩ 1.000 | Kz 608,81 |
₩ 5.000 | Kz 3.044,07 |
₩ 10.000 | Kz 6.088,14 |
₩ 25.000 | Kz 15.220 |
₩ 50.000 | Kz 30.441 |
₩ 100.000 | Kz 60.881 |
₩ 500.000 | Kz 304.407 |