Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,5239 | ₸ 0,5368 | 0,99% |
3 tháng | ₸ 0,5239 | ₸ 0,5461 | 2,28% |
1 năm | ₸ 0,5239 | ₸ 0,8344 | 36,40% |
2 năm | ₸ 0,5239 | ₸ 1,1361 | 49,35% |
3 năm | ₸ 0,5239 | ₸ 1,1361 | 19,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Kz 1 | ₸ 0,5235 |
Kz 5 | ₸ 2,6177 |
Kz 10 | ₸ 5,2354 |
Kz 25 | ₸ 13,089 |
Kz 50 | ₸ 26,177 |
Kz 100 | ₸ 52,354 |
Kz 250 | ₸ 130,89 |
Kz 500 | ₸ 261,77 |
Kz 1.000 | ₸ 523,54 |
Kz 5.000 | ₸ 2.617,71 |
Kz 10.000 | ₸ 5.235,43 |
Kz 25.000 | ₸ 13.089 |
Kz 50.000 | ₸ 26.177 |
Kz 100.000 | ₸ 52.354 |
Kz 500.000 | ₸ 261.771 |