Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 1,8531 | Kz 1,9086 | 2,12% |
3 tháng | Kz 1,8313 | Kz 1,9086 | 2,52% |
1 năm | Kz 1,1445 | Kz 1,9086 | 65,94% |
2 năm | Kz 0,8802 | Kz 1,9086 | 106,72% |
3 năm | Kz 0,8802 | Kz 1,9086 | 24,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Kwanza Angola (AOA) |
₸ 1 | Kz 1,8946 |
₸ 5 | Kz 9,4732 |
₸ 10 | Kz 18,946 |
₸ 25 | Kz 47,366 |
₸ 50 | Kz 94,732 |
₸ 100 | Kz 189,46 |
₸ 250 | Kz 473,66 |
₸ 500 | Kz 947,32 |
₸ 1.000 | Kz 1.894,65 |
₸ 5.000 | Kz 9.473,23 |
₸ 10.000 | Kz 18.946 |
₸ 25.000 | Kz 47.366 |
₸ 50.000 | Kz 94.732 |
₸ 100.000 | Kz 189.465 |
₸ 500.000 | Kz 947.323 |