Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / LKR Đảo
Kz
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,3538 රු 0,3616 0,04%
3 tháng රු 0,3538 රු 0,3774 4,47%
1 năm රු 0,3538 රු 0,5724 36,18%
2 năm රු 0,3538 රු 0,8780 59,06%
3 năm රු 0,3008 රු 0,9152 18,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Rupee Sri Lanka (LKR)
Kz 10රු 3,5364
Kz 50රු 17,682
Kz 100රු 35,364
Kz 250රු 88,411
Kz 500රු 176,82
Kz 1.000රු 353,64
Kz 2.500රු 884,11
Kz 5.000රු 1.768,22
Kz 10.000රු 3.536,45
Kz 50.000රු 17.682
Kz 100.000රු 35.364
Kz 250.000රු 88.411
Kz 500.000රු 176.822
Kz 1.000.000රු 353.645
Kz 5.000.000රු 1.768.223