Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,3538 | රු 0,3616 | 0,04% |
3 tháng | රු 0,3538 | රු 0,3774 | 4,47% |
1 năm | රු 0,3538 | රු 0,5724 | 36,18% |
2 năm | රු 0,3538 | රු 0,8780 | 59,06% |
3 năm | රු 0,3008 | රු 0,9152 | 18,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Kz 10 | රු 3,5364 |
Kz 50 | රු 17,682 |
Kz 100 | රු 35,364 |
Kz 250 | රු 88,411 |
Kz 500 | රු 176,82 |
Kz 1.000 | රු 353,64 |
Kz 2.500 | රු 884,11 |
Kz 5.000 | රු 1.768,22 |
Kz 10.000 | රු 3.536,45 |
Kz 50.000 | රු 17.682 |
Kz 100.000 | රු 35.364 |
Kz 250.000 | රු 88.411 |
Kz 500.000 | රු 176.822 |
Kz 1.000.000 | රු 353.645 |
Kz 5.000.000 | රු 1.768.223 |