Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AOA Đảo
රු
=
Kz
14/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 2,7651 Kz 2,8261 0,41%
3 tháng Kz 2,6500 Kz 2,8261 4,78%
1 năm Kz 1,6359 Kz 2,8261 70,39%
2 năm Kz 1,1390 Kz 2,8261 144,73%
3 năm Kz 1,0927 Kz 3,3247 15,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kwanza Angola (AOA)
රු 1Kz 2,7963
රු 5Kz 13,981
රු 10Kz 27,963
රු 25Kz 69,906
රු 50Kz 139,81
රු 100Kz 279,63
රු 250Kz 699,06
රු 500Kz 1.398,13
රු 1.000Kz 2.796,26
රු 5.000Kz 13.981
රු 10.000Kz 27.963
රු 25.000Kz 69.906
රු 50.000Kz 139.813
රු 100.000Kz 279.626
රු 500.000Kz 1.398.129