Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 2,7651 | Kz 2,8261 | 0,41% |
3 tháng | Kz 2,6500 | Kz 2,8261 | 4,78% |
1 năm | Kz 1,6359 | Kz 2,8261 | 70,39% |
2 năm | Kz 1,1390 | Kz 2,8261 | 144,73% |
3 năm | Kz 1,0927 | Kz 3,3247 | 15,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kwanza Angola (AOA) |
රු 1 | Kz 2,7963 |
රු 5 | Kz 13,981 |
රු 10 | Kz 27,963 |
රු 25 | Kz 69,906 |
රු 50 | Kz 139,81 |
රු 100 | Kz 279,63 |
රු 250 | Kz 699,06 |
රු 500 | Kz 1.398,13 |
රු 1.000 | Kz 2.796,26 |
රු 5.000 | Kz 13.981 |
රු 10.000 | Kz 27.963 |
රු 25.000 | Kz 69.906 |
රු 50.000 | Kz 139.813 |
රු 100.000 | Kz 279.626 |
රු 500.000 | Kz 1.398.129 |