Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / LYD Đảo
Kz
=
LD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,005779 LD 0,005843 0,53%
3 tháng LD 0,005751 LD 0,005851 1,00%
1 năm LD 0,005727 LD 0,008918 34,67%
2 năm LD 0,005727 LD 0,01177 50,26%
3 năm LD 0,005727 LD 0,01192 15,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Dinar Libya (LYD)
Kz 1.000LD 5,7115
Kz 5.000LD 28,557
Kz 10.000LD 57,115
Kz 25.000LD 142,79
Kz 50.000LD 285,57
Kz 100.000LD 571,15
Kz 250.000LD 1.427,87
Kz 500.000LD 2.855,74
Kz 1.000.000LD 5.711,47
Kz 5.000.000LD 28.557
Kz 10.000.000LD 57.115
Kz 25.000.000LD 142.787
Kz 50.000.000LD 285.574
Kz 100.000.000LD 571.147
Kz 500.000.000LD 2.855.737