Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AOA Đảo
LD
=
Kz
16/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 171,16 Kz 173,20 0,54%
3 tháng Kz 170,92 Kz 173,88 0,56%
1 năm Kz 109,98 Kz 174,91 56,64%
2 năm Kz 84,957 Kz 174,91 100,13%
3 năm Kz 83,889 Kz 174,91 17,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Kwanza Angola (AOA)
LD 1Kz 172,75
LD 5Kz 863,76
LD 10Kz 1.727,51
LD 25Kz 4.318,78
LD 50Kz 8.637,56
LD 100Kz 17.275
LD 250Kz 43.188
LD 500Kz 86.376
LD 1.000Kz 172.751
LD 5.000Kz 863.756
LD 10.000Kz 1.727.513
LD 25.000Kz 4.318.781
LD 50.000Kz 8.637.563
LD 100.000Kz 17.275.125
LD 500.000Kz 86.375.627