Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / MKD Đảo
Kz
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,06770 ден 0,06928 1,70%
3 tháng ден 0,06740 ден 0,06945 1,61%
1 năm ден 0,06643 ден 0,1061 35,71%
2 năm ден 0,06643 ден 0,1483 51,95%
3 năm ден 0,06643 ден 0,1483 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Denar Macedonia (MKD)
Kz 100ден 6,6962
Kz 500ден 33,481
Kz 1.000ден 66,962
Kz 2.500ден 167,41
Kz 5.000ден 334,81
Kz 10.000ден 669,62
Kz 25.000ден 1.674,05
Kz 50.000ден 3.348,11
Kz 100.000ден 6.696,22
Kz 500.000ден 33.481
Kz 1.000.000ден 66.962
Kz 2.500.000ден 167.405
Kz 5.000.000ден 334.811
Kz 10.000.000ден 669.622
Kz 50.000.000ден 3.348.108