Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / AOA Đảo
ден
=
Kz
14/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 14,399 Kz 14,632 1,15%
3 tháng Kz 14,399 Kz 14,836 0,89%
1 năm Kz 9,0887 Kz 15,054 60,77%
2 năm Kz 6,7442 Kz 15,054 106,05%
3 năm Kz 6,7442 Kz 15,054 13,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Kwanza Angola (AOA)
ден 1Kz 14,663
ден 5Kz 73,314
ден 10Kz 146,63
ден 25Kz 366,57
ден 50Kz 733,14
ден 100Kz 1.466,28
ден 250Kz 3.665,70
ден 500Kz 7.331,41
ден 1.000Kz 14.663
ден 5.000Kz 73.314
ден 10.000Kz 146.628
ден 25.000Kz 366.570
ден 50.000Kz 733.141
ден 100.000Kz 1.466.282
ден 500.000Kz 7.331.408