Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,01993 | Mex$ 0,02078 | 1,63% |
3 tháng | Mex$ 0,01944 | Mex$ 0,02078 | 2,95% |
1 năm | Mex$ 0,01944 | Mex$ 0,03318 | 39,16% |
2 năm | Mex$ 0,01944 | Mex$ 0,04863 | 58,39% |
3 năm | Mex$ 0,01944 | Mex$ 0,05066 | 34,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Peso Mexico (MXN) |
Kz 100 | Mex$ 1,9599 |
Kz 500 | Mex$ 9,7995 |
Kz 1.000 | Mex$ 19,599 |
Kz 2.500 | Mex$ 48,997 |
Kz 5.000 | Mex$ 97,995 |
Kz 10.000 | Mex$ 195,99 |
Kz 25.000 | Mex$ 489,97 |
Kz 50.000 | Mex$ 979,95 |
Kz 100.000 | Mex$ 1.959,90 |
Kz 500.000 | Mex$ 9.799,48 |
Kz 1.000.000 | Mex$ 19.599 |
Kz 2.500.000 | Mex$ 48.997 |
Kz 5.000.000 | Mex$ 97.995 |
Kz 10.000.000 | Mex$ 195.990 |
Kz 50.000.000 | Mex$ 979.948 |