Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AOA Đảo
Mex$
=
Kz
15/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 48,119 Kz 49,909 0,12%
3 tháng Kz 48,119 Kz 51,434 1,67%
1 năm Kz 30,071 Kz 51,434 65,12%
2 năm Kz 20,562 Kz 51,434 137,90%
3 năm Kz 19,740 Kz 51,434 50,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Kwanza Angola (AOA)
Mex$ 1Kz 50,185
Mex$ 5Kz 250,92
Mex$ 10Kz 501,85
Mex$ 25Kz 1.254,62
Mex$ 50Kz 2.509,24
Mex$ 100Kz 5.018,49
Mex$ 250Kz 12.546
Mex$ 500Kz 25.092
Mex$ 1.000Kz 50.185
Mex$ 5.000Kz 250.924
Mex$ 10.000Kz 501.849
Mex$ 25.000Kz 1.254.622
Mex$ 50.000Kz 2.509.244
Mex$ 100.000Kz 5.018.488
Mex$ 500.000Kz 25.092.442