Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,005597 | RM 0,005725 | 2,01% |
3 tháng | RM 0,005597 | RM 0,005792 | 2,87% |
1 năm | RM 0,005461 | RM 0,008558 | 33,31% |
2 năm | RM 0,005461 | RM 0,01074 | 47,02% |
3 năm | RM 0,005461 | RM 0,01089 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Kz 1.000 | RM 5,5315 |
Kz 5.000 | RM 27,658 |
Kz 10.000 | RM 55,315 |
Kz 25.000 | RM 138,29 |
Kz 50.000 | RM 276,58 |
Kz 100.000 | RM 553,15 |
Kz 250.000 | RM 1.382,88 |
Kz 500.000 | RM 2.765,76 |
Kz 1.000.000 | RM 5.531,52 |
Kz 5.000.000 | RM 27.658 |
Kz 10.000.000 | RM 55.315 |
Kz 25.000.000 | RM 138.288 |
Kz 50.000.000 | RM 276.576 |
Kz 100.000.000 | RM 553.152 |
Kz 500.000.000 | RM 2.765.758 |