Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / MYR Đảo
Kz
=
RM
17/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,005597 RM 0,005725 2,01%
3 tháng RM 0,005597 RM 0,005792 2,87%
1 năm RM 0,005461 RM 0,008558 33,31%
2 năm RM 0,005461 RM 0,01074 47,02%
3 năm RM 0,005461 RM 0,01089 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Ringgit Malaysia (MYR)
Kz 1.000RM 5,5315
Kz 5.000RM 27,658
Kz 10.000RM 55,315
Kz 25.000RM 138,29
Kz 50.000RM 276,58
Kz 100.000RM 553,15
Kz 250.000RM 1.382,88
Kz 500.000RM 2.765,76
Kz 1.000.000RM 5.531,52
Kz 5.000.000RM 27.658
Kz 10.000.000RM 55.315
Kz 25.000.000RM 138.288
Kz 50.000.000RM 276.576
Kz 100.000.000RM 553.152
Kz 500.000.000RM 2.765.758