Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 174,05 | Kz 176,69 | 0,05% |
3 tháng | Kz 172,65 | Kz 178,39 | 0,97% |
1 năm | Kz 113,70 | Kz 183,11 | 54,74% |
2 năm | Kz 91,810 | Kz 183,11 | 88,44% |
3 năm | Kz 91,810 | Kz 183,11 | 10,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kwanza Angola (AOA) |
RM 1 | Kz 176,69 |
RM 5 | Kz 883,44 |
RM 10 | Kz 1.766,88 |
RM 25 | Kz 4.417,19 |
RM 50 | Kz 8.834,39 |
RM 100 | Kz 17.669 |
RM 250 | Kz 44.172 |
RM 500 | Kz 88.344 |
RM 1.000 | Kz 176.688 |
RM 5.000 | Kz 883.439 |
RM 10.000 | Kz 1.766.878 |
RM 25.000 | Kz 4.417.195 |
RM 50.000 | Kz 8.834.389 |
RM 100.000 | Kz 17.668.778 |
RM 500.000 | Kz 88.343.890 |