Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AOA Đảo
RM
=
Kz
03/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 174,05 Kz 176,69 0,05%
3 tháng Kz 172,65 Kz 178,39 0,97%
1 năm Kz 113,70 Kz 183,11 54,74%
2 năm Kz 91,810 Kz 183,11 88,44%
3 năm Kz 91,810 Kz 183,11 10,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Kwanza Angola (AOA)
RM 1Kz 176,69
RM 5Kz 883,44
RM 10Kz 1.766,88
RM 25Kz 4.417,19
RM 50Kz 8.834,39
RM 100Kz 17.669
RM 250Kz 44.172
RM 500Kz 88.344
RM 1.000Kz 176.688
RM 5.000Kz 883.439
RM 10.000Kz 1.766.878
RM 25.000Kz 4.417.195
RM 50.000Kz 8.834.389
RM 100.000Kz 17.668.778
RM 500.000Kz 88.343.890