Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,3706 | ₦ 1,8050 | 31,35% |
3 tháng | ₦ 1,3591 | ₦ 1,9539 | 0,16% |
1 năm | ₦ 0,6712 | ₦ 1,9539 | 111,52% |
2 năm | ₦ 0,6712 | ₦ 1,9539 | 80,06% |
3 năm | ₦ 0,6251 | ₦ 1,9539 | 183,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Naira Nigeria (NGN) |
Kz 1 | ₦ 1,7942 |
Kz 5 | ₦ 8,9710 |
Kz 10 | ₦ 17,942 |
Kz 25 | ₦ 44,855 |
Kz 50 | ₦ 89,710 |
Kz 100 | ₦ 179,42 |
Kz 250 | ₦ 448,55 |
Kz 500 | ₦ 897,10 |
Kz 1.000 | ₦ 1.794,21 |
Kz 5.000 | ₦ 8.971,03 |
Kz 10.000 | ₦ 17.942 |
Kz 25.000 | ₦ 44.855 |
Kz 50.000 | ₦ 89.710 |
Kz 100.000 | ₦ 179.421 |
Kz 500.000 | ₦ 897.103 |