Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 0,5540 | Kz 0,7296 | 23,86% |
3 tháng | Kz 0,5118 | Kz 0,7358 | 0,16% |
1 năm | Kz 0,5118 | Kz 1,4898 | 52,72% |
2 năm | Kz 0,5118 | Kz 1,4898 | 44,46% |
3 năm | Kz 0,5118 | Kz 1,5998 | 64,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Kwanza Angola (AOA) |
₦ 1 | Kz 0,5573 |
₦ 5 | Kz 2,7867 |
₦ 10 | Kz 5,5735 |
₦ 25 | Kz 13,934 |
₦ 50 | Kz 27,867 |
₦ 100 | Kz 55,735 |
₦ 250 | Kz 139,34 |
₦ 500 | Kz 278,67 |
₦ 1.000 | Kz 557,35 |
₦ 5.000 | Kz 2.786,75 |
₦ 10.000 | Kz 5.573,49 |
₦ 25.000 | Kz 13.934 |
₦ 50.000 | Kz 27.867 |
₦ 100.000 | Kz 55.735 |
₦ 500.000 | Kz 278.675 |