Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01278 | kr 0,01330 | 2,42% |
3 tháng | kr 0,01243 | kr 0,01330 | 1,26% |
1 năm | kr 0,01207 | kr 0,02039 | 35,99% |
2 năm | kr 0,01207 | kr 0,02526 | 45,18% |
3 năm | kr 0,01207 | kr 0,02526 | 1,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Krone Na Uy (NOK) |
Kz 100 | kr 1,2675 |
Kz 500 | kr 6,3373 |
Kz 1.000 | kr 12,675 |
Kz 2.500 | kr 31,686 |
Kz 5.000 | kr 63,373 |
Kz 10.000 | kr 126,75 |
Kz 25.000 | kr 316,86 |
Kz 50.000 | kr 633,73 |
Kz 100.000 | kr 1.267,46 |
Kz 500.000 | kr 6.337,29 |
Kz 1.000.000 | kr 12.675 |
Kz 2.500.000 | kr 31.686 |
Kz 5.000.000 | kr 63.373 |
Kz 10.000.000 | kr 126.746 |
Kz 50.000.000 | kr 633.729 |