Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / NOK Đảo
Kz
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01278 kr 0,01330 2,42%
3 tháng kr 0,01243 kr 0,01330 1,26%
1 năm kr 0,01207 kr 0,02039 35,99%
2 năm kr 0,01207 kr 0,02526 45,18%
3 năm kr 0,01207 kr 0,02526 1,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Krone Na Uy (NOK)
Kz 100kr 1,2675
Kz 500kr 6,3373
Kz 1.000kr 12,675
Kz 2.500kr 31,686
Kz 5.000kr 63,373
Kz 10.000kr 126,75
Kz 25.000kr 316,86
Kz 50.000kr 633,73
Kz 100.000kr 1.267,46
Kz 500.000kr 6.337,29
Kz 1.000.000kr 12.675
Kz 2.500.000kr 31.686
Kz 5.000.000kr 63.373
Kz 10.000.000kr 126.746
Kz 50.000.000kr 633.729