Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AOA Đảo
kr
=
Kz
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 75,186 Kz 77,306 0,82%
3 tháng Kz 75,186 Kz 80,480 1,75%
1 năm Kz 48,347 Kz 82,842 59,69%
2 năm Kz 39,588 Kz 82,842 80,53%
3 năm Kz 39,588 Kz 82,842 2,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kwanza Angola (AOA)
kr 1Kz 77,818
kr 5Kz 389,09
kr 10Kz 778,18
kr 25Kz 1.945,45
kr 50Kz 3.890,90
kr 100Kz 7.781,79
kr 250Kz 19.454
kr 500Kz 38.909
kr 1.000Kz 77.818
kr 5.000Kz 389.090
kr 10.000Kz 778.179
kr 25.000Kz 1.945.448
kr 50.000Kz 3.890.896
kr 100.000Kz 7.781.792
kr 500.000Kz 38.908.959