Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / NZD Đảo
Kz
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001956 NZ$ 0,002035 2,91%
3 tháng NZ$ 0,001935 NZ$ 0,002038 0,25%
1 năm NZ$ 0,001895 NZ$ 0,003045 33,99%
2 năm NZ$ 0,001895 NZ$ 0,004114 48,37%
3 năm NZ$ 0,001895 NZ$ 0,004114 7,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Đô la New Zealand (NZD)
Kz 1.000NZ$ 1,9241
Kz 5.000NZ$ 9,6205
Kz 10.000NZ$ 19,241
Kz 25.000NZ$ 48,103
Kz 50.000NZ$ 96,205
Kz 100.000NZ$ 192,41
Kz 250.000NZ$ 481,03
Kz 500.000NZ$ 962,05
Kz 1.000.000NZ$ 1.924,11
Kz 5.000.000NZ$ 9.620,55
Kz 10.000.000NZ$ 19.241
Kz 25.000.000NZ$ 48.103
Kz 50.000.000NZ$ 96.205
Kz 100.000.000NZ$ 192.411
Kz 500.000.000NZ$ 962.055