Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001956 | NZ$ 0,002035 | 2,91% |
3 tháng | NZ$ 0,001935 | NZ$ 0,002038 | 0,25% |
1 năm | NZ$ 0,001895 | NZ$ 0,003045 | 33,99% |
2 năm | NZ$ 0,001895 | NZ$ 0,004114 | 48,37% |
3 năm | NZ$ 0,001895 | NZ$ 0,004114 | 7,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la New Zealand (NZD) |
Kz 1.000 | NZ$ 1,9241 |
Kz 5.000 | NZ$ 9,6205 |
Kz 10.000 | NZ$ 19,241 |
Kz 25.000 | NZ$ 48,103 |
Kz 50.000 | NZ$ 96,205 |
Kz 100.000 | NZ$ 192,41 |
Kz 250.000 | NZ$ 481,03 |
Kz 500.000 | NZ$ 962,05 |
Kz 1.000.000 | NZ$ 1.924,11 |
Kz 5.000.000 | NZ$ 9.620,55 |
Kz 10.000.000 | NZ$ 19.241 |
Kz 25.000.000 | NZ$ 48.103 |
Kz 50.000.000 | NZ$ 96.205 |
Kz 100.000.000 | NZ$ 192.411 |
Kz 500.000.000 | NZ$ 962.055 |