Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AOA Đảo
NZ$
=
Kz
14/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 490,74 Kz 503,22 1,18%
3 tháng Kz 490,74 Kz 516,80 0,87%
1 năm Kz 320,39 Kz 527,81 56,74%
2 năm Kz 243,06 Kz 527,81 90,22%
3 năm Kz 243,06 Kz 527,81 6,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Kwanza Angola (AOA)
NZ$ 1Kz 505,33
NZ$ 5Kz 2.526,67
NZ$ 10Kz 5.053,34
NZ$ 25Kz 12.633
NZ$ 50Kz 25.267
NZ$ 100Kz 50.533
NZ$ 250Kz 126.333
NZ$ 500Kz 252.667
NZ$ 1.000Kz 505.334
NZ$ 5.000Kz 2.526.668
NZ$ 10.000Kz 5.053.336
NZ$ 25.000Kz 12.633.339
NZ$ 50.000Kz 25.266.679
NZ$ 100.000Kz 50.533.357
NZ$ 500.000Kz 252.666.787