Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 490,74 | Kz 503,22 | 1,18% |
3 tháng | Kz 490,74 | Kz 516,80 | 0,87% |
1 năm | Kz 320,39 | Kz 527,81 | 56,74% |
2 năm | Kz 243,06 | Kz 527,81 | 90,22% |
3 năm | Kz 243,06 | Kz 527,81 | 6,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Kwanza Angola (AOA) |
NZ$ 1 | Kz 505,33 |
NZ$ 5 | Kz 2.526,67 |
NZ$ 10 | Kz 5.053,34 |
NZ$ 25 | Kz 12.633 |
NZ$ 50 | Kz 25.267 |
NZ$ 100 | Kz 50.533 |
NZ$ 250 | Kz 126.333 |
NZ$ 500 | Kz 252.667 |
NZ$ 1.000 | Kz 505.334 |
NZ$ 5.000 | Kz 2.526.668 |
NZ$ 10.000 | Kz 5.053.336 |
NZ$ 25.000 | Kz 12.633.339 |
NZ$ 50.000 | Kz 25.266.679 |
NZ$ 100.000 | Kz 50.533.357 |
NZ$ 500.000 | Kz 252.666.787 |