Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / RON Đảo
Kz
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,005472 RON 0,005593 1,51%
3 tháng RON 0,005433 RON 0,005615 1,45%
1 năm RON 0,005324 RON 0,008554 35,56%
2 năm RON 0,005324 RON 0,01197 51,58%
3 năm RON 0,005324 RON 0,01197 11,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Leu Romania (RON)
Kz 1.000RON 5,4002
Kz 5.000RON 27,001
Kz 10.000RON 54,002
Kz 25.000RON 135,00
Kz 50.000RON 270,01
Kz 100.000RON 540,02
Kz 250.000RON 1.350,04
Kz 500.000RON 2.700,09
Kz 1.000.000RON 5.400,18
Kz 5.000.000RON 27.001
Kz 10.000.000RON 54.002
Kz 25.000.000RON 135.004
Kz 50.000.000RON 270.009
Kz 100.000.000RON 540.018
Kz 500.000.000RON 2.700.088